Korpus: vie_news_2020_300K

Weitere Korpora

5.2.5 Number of sentence co-occurrences vs. Frequency

Where are the words with extremly few or many sentence co-occurrences


Gnuplot diagram

Word Frequency Number of sentence co-occurrences Ratio
Đặt 35 1 35.0000
Chân dung 32 1 32.0000
Doanh 29 1 29.0000
58768 2085 28.1861
54123 2011 26.9135
Lang 26 1 26.0000
này 30884 1228 25.1498
nâng đỡ 25 1 25.0000
mỹ 25 1 25.0000
Cái tên 25 1 25.0000
CMC 24 1 24.0000
được 48901 2048 23.8774
cũng 23136 991 23.3461
Liên tục 23 1 23.0000
thương trường 23 1 23.0000
Chỉ khi 23 1 23.0000
rối 23 1 23.0000
Chơi 23 1 23.0000
Biểu tượng 22 1 22.0000
Chuyến đi 22 1 22.0000
Word Frequency Number of sentence co-occurrences Ratio
9,2/10 3 25 0.1200
40-55% 3 21 0.1429
Từ vĩ tuyến 3 21 0.1429
117,2 3 20 0.1500
Bung 4A 3 19 0.1579
5-7m 3 19 0.1579
37-40 4 25 0.1600
L’Azure 4 25 0.1600
15-30mm/12h 3 18 0.1667
60-75km 3 18 0.1667
24K Phúc 4 23 0.1739
Thuận gió 4 22 0.1818
Agoda 5 27 0.1852
115,3 3 16 0.1875
42,7% 4 21 0.1905
44,37% 4 21 0.1905
110,0 4 21 0.1905
115,0 5 26 0.1923
6-8m 3 15 0.2000
112,0 4 20 0.2000
33613 msec needed at 2021-07-20 17:12